Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mất trộm

Academic
Friendly

Từ "mất trộm" trong tiếng Việt được dùng để chỉ tình huống của cải, tài sản của một người bị kẻ trộm lấy đi không được sự đồng ý của họ. Từ này có thể được phân tích như sau:

Định nghĩa:

"Mất trộm" khi một thứ đó của bạn bị lấy đi bạn không biết, kẻ lấy thường không phải người quen biết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã bị mất trộm chiếc xe đạp." (Chiếc xe đạp của tôi bị kẻ trộm lấy đi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi tôi đi du lịch, nhà tôi đã bị mất trộm rất nhiều đồ đạc quý giá bị lấy mất." (Trong khi tôi không mặtnhà, kẻ trộm đã vào lấy đi nhiều đồ của tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính thức hoặc báo chí:
    • "Theo thông tin từquan chức năng, trong tuần qua, nhiều vụ mất trộm đã xảy ra tại thành phố." (Nhiều tài sản của người dân đã bị kẻ trộm lấy đi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Mất: chỉ việc không còn đó.
  • Mất cắp: cũng có nghĩa tương tự như "mất trộm", nhưng có thể được dùng rộng rãi hơn cho các tình huống không chỉ liên quan đến kẻ trộm.
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Trộm cắp: một hành động hoặc tội danh liên quan đến việc lấy cắp tài sản của người khác.
  • Cắp: từ nhẹ hơn, có thể chỉ việc lấy đi một cách lén lút nhưng không nhất thiết phải động cơ xấu.
  • Bị mất: có thể dùng để nói về việc mất mát không chỉ về kẻ trộm.
Từ gần giống:
  • Giả mạo: không liên quan trực tiếp nhưng cũng có thể thể hiện hành động bất hợp pháp, trong trường hợp này liên quan đến việc giả danh để lấy tài sản.
  1. Bị kẻ trộm lấy mất của cải.

Comments and discussion on the word "mất trộm"