Từ "mất trộm" trong tiếng Việt được dùng để chỉ tình huống mà của cải, tài sản của một người bị kẻ trộm lấy đi mà không được sự đồng ý của họ. Từ này có thể được phân tích như sau:
Định nghĩa:
"Mất trộm" là khi một thứ gì đó của bạn bị lấy đi mà bạn không biết, và kẻ lấy nó thường không phải là người quen biết.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Mất: chỉ việc không còn gì đó.
Mất cắp: cũng có nghĩa tương tự như "mất trộm", nhưng có thể được dùng rộng rãi hơn cho các tình huống không chỉ liên quan đến kẻ trộm.
Từ đồng nghĩa và từ liên quan:
Trộm cắp: một hành động hoặc tội danh liên quan đến việc lấy cắp tài sản của người khác.
Cắp: là từ nhẹ hơn, có thể chỉ việc lấy đi một cách lén lút nhưng không nhất thiết phải có động cơ xấu.
Bị mất: có thể dùng để nói về việc mất mát mà không chỉ rõ về kẻ trộm.
Từ gần giống: